1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dumpling

dumpling

/"dʌmpliɳ/
Danh từ
  • bánh bao; bánh hấp
  • bánh bao nhân táo (cũng apple dumpling)
  • Anh - Mỹ người béo lùn; con vật béo lùn
Kinh tế
  • bánh bao
  • bánh hấp
  • bánh hấp nhân táo
Xây dựng
  • quặng khai thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận