1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dumping

dumping

/"dʌmpiɳ/
Danh từ
  • sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)
  • thương nghiệp Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài
Kinh tế
  • bán phá giá
  • sự bán phá giá
Kỹ thuật
  • sự đắp
  • sự đổ
Xây dựng
  • khối chất đống
Cơ khí - Công trình
  • sự trút
  • trút xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận