1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dumper

dumper

/"dʌmpə/
Danh từ
  • người đổ rác
Kinh tế
  • nhà buôn (xuất khẩu) bán phá giá
Kỹ thuật
  • bộ kết xuất
  • cơ cấu lật
  • xe ben
Kỹ thuật Ô tô
  • xe lật
Cơ khí - Công trình
  • xe trút đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận