Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dumb-waiter
dumb-waiter
/"dʌm"weitə/
Danh từ
xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn)
Anh - Mỹ
giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên...)
Kinh tế
bàn xoay
giá đưa đồ ăn
xe đưa đồ ăn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận