1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dulcification

dulcification

/,dʌlsifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự làm dịu, sự làm êm dịu
Kinh tế
  • sự làm dịu
  • sự làm ngọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận