1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dug-out

dug-out

/"dʌgaut/
Danh từ
  • thuyền độc mộc
  • hầm trú ẩn (trong đường hào)
  • tiếng lóng sĩ quan phục viên tái ngũ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận