Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dug-out
dug-out
/"dʌgaut/
Danh từ
thuyền độc mộc
hầm trú ẩn (trong đường hào)
tiếng lóng
sĩ quan phục viên tái ngũ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận