1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duff

duff

/dʌf/
Danh từ
Động từ
  • tiếng lóng làm giả như mới, "sơn mạ lại" (đồ hàng...)
  • Úc ăn trộm và đổi dấu (vật nuôi)
  • thể thao đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn)
Kỹ thuật
  • bụi than
  • than cám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận