1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duett

duett

/dju:"et/
Danh từ
  • cặp đôi, bộ đôi
  • cuộc đàm thoại
  • cuộc đấu khẩu
  • âm nhạc bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận