Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ duett
duett
/dju:"et/
Danh từ
cặp đôi, bộ đôi
cuộc đàm thoại
cuộc đấu khẩu
âm nhạc
bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận