1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duet

duet

Danh từ
  • bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
  • cặp đôi, bộ đôi
  • cuộc đàm thoại
  • cuộc đấu khẩu
Kỹ thuật
  • đường ngầm
  • kênh
  • ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận