Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ duet
duet
Danh từ
bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
cặp đôi, bộ đôi
cuộc đàm thoại
cuộc đấu khẩu
Kỹ thuật
đường ngầm
kênh
ống
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận