1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ due to

due to

  • bởi vì
  • dựa trên..
  • là hệ quả của.., là kết quả của...
  • tạo ra bởi
Kinh tế
  • phải sung vào...
  • phải trả cho...
  • thiếu của...
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận