1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ due care

due care

Kinh tế
  • sự quan tâm thích đáng
Xây dựng
  • quyền bảo dưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận