1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dud

dud

/dʌd/
Danh từ
  • bù nhìn, người rơm (đuổi chim) (cũng dud man)
  • đạn thổi, bom không nổ
  • người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi
  • (số nhiều) quần áo; quần áo rách
Tính từ
  • giả mạo; vô dụng, bỏ đi
Xây dựng
  • khuôn đúc ống
  • khuôn gạch rỗng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận