Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ductus
ductus
Danh từ
ductus arteriosus
ống động mạch
ductus
vaginalis:
âm đạo
giải phẫu
ống
Kỹ thuật
ống dẫn
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận