ductility
/dʌk"tiliti/
Danh từ
- tính mềm, tính dễ uốn
- tính dễ kéo sợi kim loại
- tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo
Kỹ thuật
- độ dai
- độ dẻo
- tính dễ uốn
- tính mềm
- tính rèn được
Xây dựng
- độ dẻo dai
- tính dai
- tính dẻo dai
Kỹ thuật Ô tô
- tính dễ kéo
Chủ đề liên quan
Thảo luận