1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ductility

ductility

/dʌk"tiliti/
Danh từ
  • tính mềm, tính dễ uốn
  • tính dễ kéo sợi kim loại
  • tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo
Kỹ thuật
  • độ dai
  • độ dẻo
  • tính dễ uốn
  • tính mềm
  • tính rèn được
Xây dựng
  • độ dẻo dai
  • tính dai
  • tính dẻo dai
Kỹ thuật Ô tô
  • tính dễ kéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận