Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ductile fracture
ductile fracture
Hóa học - Vật liệu
mặt gãy dẻo
vết gãy dẻo
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận