Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ductile
ductile
/"dʌktail/
Tính từ
mềm, dễ uốn
dễ kéo sợi
kim loại
dễ uốn nắn, dễ bảo (người)
Kỹ thuật
dễ kéo
dễ kéo sợi
dễ rèn
dẻo
dẻo dai
rèn được
Kỹ thuật Ô tô
mềm dễ uốn
Chủ đề liên quan
Kim loại
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận