1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ducker

ducker

/"dʌkə/
Danh từ
  • người nuôi vịt
  • chim lặn
  • chim hét nước, chim xinclut
Kinh tế
  • dụng cụ móc lợn thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận