1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duchess

duchess

/"dʌtʃis/
Danh từ
  • vợ công tước; vợ goá của công tước
  • nữ công tước
  • bà bệ vệ
  • tiếng lóng vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận