1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ducat

ducat

/"dju:kət/
Danh từ
  • đồng đuca (tiền vàng xưa ở Châu âu)
  • (số nhiều) tiền
Kinh tế
  • tiền bạc cổ
  • tiền vàng cổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận