1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duality

duality

/dju:"æliti/
Danh từ
Kinh tế
  • tính đối ngẫu
  • tính hai mặt
Kỹ thuật
  • đối ngẫu
Điện lạnh
  • tính hai mặt
  • tính nhị nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận