1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dryness

dryness

/"drainis/
Danh từ
  • sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo
  • sự khô khan, sự vô vị, sự vô vị
  • sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh
Kỹ thuật
  • độ khô
  • khô hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận