Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dryer
dryer
/"draiə/ (drier) /"draiə/
Danh từ
người phơi khô
máy làm khô; thuốc làm khô
Kinh tế
máy sấy
Kỹ thuật
bộ sấy
chất hút ẩm
chất làm khô
máy sấy
phin sấy
thiết bị sấy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận