Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dry wall
dry wall
/"drai"wɔ:l/
Danh từ
kiến trúc
tường đá không trát vữa
Kỹ thuật
tường đá
Xây dựng
tường lát gỗ
tường xây khan
Hóa học - Vật liệu
vách khô
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận