1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dry rot

dry rot

  • sự mục khô (của gỗ)
  • nấm gây mục khô gỗ
Kỹ thuật
  • sự mục khô
Giao thông - Vận tải
  • thuốc chống mối gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận