1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dry ice

dry ice

Danh từ
  • cacbon đioxyt đậm đặc
Kinh tế
  • băng khô
Kỹ thuật
  • băng khô
  • đá khô
Điện lạnh
  • đá CO2
  • đá CO2 rắn
  • tuyết cacbon đioxit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận