Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dry goods
dry goods
/"draigudz/
Danh từ
hàng khô (gạo, ngô...)
Anh - Mỹ
hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo
Kinh tế
hàng hương liệu-thực phẩm
hàng khô
hàng may sẵn
hàng ngũ cốc
hàng tân phẩm
hàng vải
hàng vải len dạ
hàng xén
len dạ
quần áo
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận