1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dry goods

dry goods

/"draigudz/
Danh từ
  • hàng khô (gạo, ngô...)
  • Anh - Mỹ hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo
Kinh tế
  • hàng hương liệu-thực phẩm
  • hàng khô
  • hàng may sẵn
  • hàng ngũ cốc
  • hàng tân phẩm
  • hàng vải
  • hàng vải len dạ
  • hàng xén
  • len dạ
  • quần áo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận