Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dry dock
dry dock
Danh từ
xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu)
Kinh tế
ụ tàu khô
vũng sửa tàu (có thể làm khô)
Xây dựng
ụ cạn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận