1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dry-clean

dry-clean

/"drai"kli:n/
Động từ
  • tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...)
Kỹ thuật
  • rửa khô
Dệt may
  • giặt khô
  • tẩy khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận