1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dry battery

dry battery

/"drai"bætəri/
Danh từ
  • bộ pin khô
Kỹ thuật
  • ắcqui khô
  • bộ pin khô
  • pin khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận