1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drum printer

drum printer

/"drʌm,printə]
Danh từ
  • tin học thiết bị in nhanh trong đó yếu tố in là một cái trống từ quay
Toán - Tin
  • máy in kiểu trống
  • máy in trống
  • máy in trống quay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận