1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drug store

drug store

Kinh tế
  • cửa hàng dược phẩm-tạp phẩm
  • hiệu thuốc và bách hóa (bán cả thuốc men và hàng tạp hóa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận