1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drug money

drug money

Kinh tế
  • đồng tiền ma túy (của những tay sản xuất thuốc phiện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận