Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ droughty
droughty
/"drauθi/ (drouthy) /"drauθi/
Tính từ
hạn hán
từ cổ
khô cạn; khát
Kỹ thuật
khô hạn
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận