Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dross
dross
/"drɔs/
Danh từ
xỉ, cứt sắt
những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì)
cặn bã, rác rưởi
Kỹ thuật
bã
cặn
cặn bã
đồ phế thải
gỉ sắt
phế liệu
váng
vảy sắt
xỉ
xỉ bọt
xỉ lò
xỉ tro
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận