1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dross

dross

/"drɔs/
Danh từ
  • xỉ, cứt sắt
  • những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì)
  • cặn bã, rác rưởi
Kỹ thuật
  • cặn
  • cặn bã
  • đồ phế thải
  • gỉ sắt
  • phế liệu
  • váng
  • vảy sắt
  • xỉ
  • xỉ bọt
  • xỉ lò
  • xỉ tro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận