Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ droplet
droplet
/"drɔplit/
Danh từ
giọt nhỏ
Kinh tế
giọt nhỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận