1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drop bottom

drop bottom

Kỹ thuật Ô tô
  • đáy lật
  • đáy mở
Xây dựng
  • đáy mở gàu
  • đáy mở xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận