1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drool

drool

/dru:l/
Danh từ
Nội động từ
  • nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh trẻ con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận