Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ droll
droll
/droul/
Tính từ
khôi hài, buồn cười, như trò hề
kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ
Danh từ
từ hiếm
anh hề; người làm trò khôi hài
Nội động từ
đóng vai hề; làm trò hề
(+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận