1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ droll

droll

/droul/
Tính từ
  • khôi hài, buồn cười, như trò hề
  • kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ
Danh từ
Nội động từ
  • đóng vai hề; làm trò hề
  • (+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận