Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drizzle
drizzle
/"drizl/
Danh từ
mưa phùn, mưa bụi
Nội động từ
mưa phùn, mưa bụi
it
drizzles
:
trời mưa phùn
Kỹ thuật
mưa bụi
mưa phùn
phun mù
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận