1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drizzle

drizzle

/"drizl/
Danh từ
  • mưa phùn, mưa bụi
Nội động từ
  • mưa phùn, mưa bụi
Kỹ thuật
  • mưa bụi
  • mưa phùn
  • phun mù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận