1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ driving pulse

driving pulse

Kỹ thuật
  • xung đệm
  • xung điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận