1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ driver

driver

/"draivə/
Danh từ
  • người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
  • thể thao cái bạt golf
  • kỹ thuật dụng cụ để đóng, máy đóng
  • kỹ thuật bánh xe phát động
Kỹ thuật
  • bộ dẫn động
  • bộ đệm
  • bộ điều khiển
  • bộ kích thích
  • bộ truyền động
  • bộ xử lý
  • búa đóng cọc
  • cần siết
  • cấu dẫn động
  • động cơ
  • dụng cụ đóng
  • kéo
  • người điều khiển
  • người lái
  • người lái xe
  • người vận hành
  • mâm cặp
  • máy đóng cọc
  • ổ đĩa
Toán - Tin
  • bộ điều vận
  • trình điều khiển
Kỹ thuật Ô tô
  • tài xế
Điện
  • tầng thúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận