1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drivel

drivel

/"drivl/
Danh từ
  • nước dãi, mũi dãi (của trẻ con)
  • lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con
Nội động từ
  • chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh trẻ con
  • nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con
Động từ
  • (+ away) hoài nghi, phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận