Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dripstone
dripstone
/"dripstoun/ (drip-moulding) /"drip,mouldiɳ/
moulding)
Danh từ
kiến trúc
mái hắt
Xây dựng
đầu giọt chảy
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận