1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drilling rig

drilling rig

Kinh tế
  • dàn khoan (trên biển)
  • tháp khoan (giếng dầu trên đất liền)
Kỹ thuật
  • giàn khoan
  • máy khoan
  • tháp khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận