1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ driller

driller

/"drilə/
Danh từ
  • thợ khoan
  • máy khoan
Kỹ thuật
  • máy khoan
Xây dựng
  • thợ đục đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận