1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drill ground

drill ground

Hóa học - Vật liệu
  • bãi khoan
  • bãi tập
Xây dựng
  • mặt đất khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận