1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ driftway

driftway

Kinh tế
  • đi theo đường
  • lối lùa động vật
Kỹ thuật
  • lò bằng
  • lò nối vỉa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận