Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drifter
drifter
/"driftə/
Danh từ
thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi
tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I)
Kinh tế
tàu đánh cá lưới nổi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận