1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drifter

drifter

/"driftə/
Danh từ
  • thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi
  • tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I)
Kinh tế
  • tàu đánh cá lưới nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận