1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drier

drier

/"draiə/ (drier) /"draiə/
Danh từ
  • người phơi khô
  • máy làm khô; thuốc làm khô
Kinh tế
  • máy sấy
Kỹ thuật
  • bộ sấy
  • chất hút ẩm
  • máy sấy
  • máy sấy khô
  • phin sấy
  • tủ sấy
Kỹ thuật Ô tô
  • máy làm khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận