1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dried buttermilk

dried buttermilk

Kinh tế
  • kem sữa bột
  • kem sữa khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận